Diễn đàn sinh viên Thủy lợi
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về Nhà Bếp

Go down

Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về Nhà Bếp Empty Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về Nhà Bếp

Bài gửi by dung kosei Thu Aug 23, 2018 4:46 pm

Bài học lần này, các bạn nào đang làm quán ăn, nhà hàng thì chú ý nhé. Khá nhiều từ vựng tiếng nhật thú vị theo các chủ đề khác nhau được trung tâm tiếng nhật kosei tổng hợp. Các bạn chú ý theo dõi nhé!


1. ダイニング ルーム (dainingu ruumu): phòng ăn

2. ボウル (bouru): chén, bát

3. 箸, お箸 (はし, おはし) (hashi, ohashi): đũa

4. 皿 (さら) (sara): đĩa

5. ナプキン (napukin): giấy ăn

6. スプーン (supuun): muỗng

7. フォーク (fooku): nĩa

8. ナイフ (naifu): dao

9. 塩 (しお) (shio): muối

10. 胡椒 (こしょう) (koshou): tiêu

11. テーブル (teeburu): bàn

テーブル クロス (teeburu kurosu): khăn bàn

12. トング (tongu): đồ gắp

13. 柄杓 (ひしゃく) (hishaku): cái vá

14. カップ (kappu): tách

受け皿/ソーサー (うけざら/ソーサー) (ukezara/soosaa): đĩa lót

15. グラス (gurasu): ly

水 (みず) (mizu): nước

16. ストロー (sutoroo): ống hút

17. 氷 (こおり) (koori): nước đá

18. ピッチャー/水差し (ぴっちゃー/みずさし) (picchaa / mizusashi): bình nước

19. ボトル / 瓶 (ぼとる / びん) (botoru / bin): chai

コルク (koruku): nút chai

20. ボトル・キャップ/瓶の蓋 (ぼとる・きゃっぷ/びんのふた) (botoru. gyappu/bin no futa): nắp chai


Bài học tiếp theo: Học từ vựng tiếng nhật qua các làm món sandwich hoa quả.

dung kosei

Nữ Tổng số bài gửi : 25
Reputation : 0
Join date : 21/11/2017

Về Đầu Trang Go down

Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về Nhà Bếp Empty Re: Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về Nhà Bếp

Bài gửi by dung kosei Thu Aug 23, 2018 4:47 pm

Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei chinh phục JLPT tháng 12/2018 nào!

dung kosei

Nữ Tổng số bài gửi : 25
Reputation : 0
Join date : 21/11/2017

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết