Diễn đàn sinh viên Thủy lợi
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

40 từ vựng về biển cả

Go down

40 từ vựng về biển cả Empty 40 từ vựng về biển cả

Bài gửi by dung kosei Wed Jan 31, 2018 5:28 pm

các bạn bên Thủy Lợi học từ Vựng tiếng Nhật về Biển Không nhỉ?

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề biển


1. 海(うみ):biển

2. 海辺(うみべ)・ビーチ:bãi biển

3. 砂(すな):cát

4. 島(しま):đảo

5. 湾(わん):vịnh

6. ビキニ:bikini

7. 大洋(たいよう):đại dương

8. 波(なみ):sóng

9. 港湾(こうわん):cảng biển

10. 灯台(とうだい):ngọn hải đăng

11.船(ふね): tàu

12. 帆船(はんせん):thuyền buồm

13. キャプテン:thuyền trưởng

14.漁師(りょうし): người đánh cá

15.救助人(きゅうじょじん): người cứu hộ

16.浮き: phao

17.海岸(かいがん): bờ biển

18.海苔(のり)・わかめ: rong biển

19. タツノオトシゴ:cá ngựa

20.ヒトデ:sao biển

21. 水母(くらげ):con sứa

22. 鯨(くじら):cá voi

23. 珊瑚(さんご):san hô

24. 珊瑚礁(さんごしょう): rặng san hô

25. オットセイ: hải cẩu

26.海底(かいてい): đáy biển

27. 海面(かいめん): mặt biển

28. 紅海(こうかい): biển đỏ

29.黒海(こっかい): biển đen

30. 海(うみ)かに: cua biển

31. 青貝(あおかい): sò biển

32. 海魚(かいぎょ): cá biển

33.漁船(ぎょせん): thuyền đánh cá

34.救命(きゅうめい)ボート: thuyền cứu hộ

35.汽船(きせん): thuyền máy

36. 渡洋(わたりよう): sự vượt qua đại dương

37. 避暑地(ひしょち): khu nghỉ mát

38. 砂(すな)遊(あそ)び: chơi đùa trên cát

39. 蛸(たこ): con bạch tuộc

40. 貝殻(かいがら): vỏ sò

Nếu bạn có hứng thú về biển xanh và mùa hè, hãy cùng Kosei khám phá cách: Người Nhật đối phó với mùa hè như thế nào?

dung kosei

Nữ Tổng số bài gửi : 25
Reputation : 0
Join date : 21/11/2017

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết